Có 2 kết quả:

兇訊 xiōng xùn ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄣˋ凶讯 xiōng xùn ㄒㄩㄥ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) evil tidings
(2) bad news

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) evil tidings
(2) bad news

Bình luận 0